Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 1917.

661. PHAN NỮ QUỲNH CHÂU
    Bài 5 - Tiết 7,8,9 - Việt Nam từ năm 1918 đến năm 1930/ Phan Nữ Quỳnh Châu: biên soạn; Trường THCS Đồng Lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

662. NGUYỄN THỊ VUI
    CÁCH THAM KHẢO, TRÍCH DẪN TÀI LIỆU ĐỂ TRÁNH ĐẠO VĂN/ Nguyễn Thị Vui: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn;

663. PHAN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 6: Vietnammese liestyle : Then and now/ Phan Thị Bích Ngọc: biên soạn; trường THCS Lê Quý Đôn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

664. PHAN NỮ QUỲNH CHÂU
    Bài 4 - Tiết 5,6: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945)/ Phan Nữ Quỳnh Châu: biên soạn; Trường THCS Đồng Lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

665. PHAN NỮ QUỲNH CHÂU
    Bài 1 - Tiết 1: Nước Nga và Liên Xô từ năm 1918 đến năm 1945/ Phan Nữ Quỳnh Châu: biên soạn; Trường THCS Đồng Lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Giáo án;

666. PHAN NỮ QUỲNH CHÂU
    Bài 2 - Tiết 2,3: Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945/ Phan Nữ Quỳnh Châu: biên soạn; Trường THCS Đồng Lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Giáo án;

667. PHẠM THỊ ĐÍCH
    Thế giới kỹ thuật số/ Phạm Thị Đích. Trường THCS Mỹ Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tin học;

668. LE THI YEN
    Unit 4: Tourism/ LE THI YEN: biên soạn; THCS Lạc Long Quân.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

669. HOÀNG THỊ TƯƠNG
    Bài giảng giáo dục công dân 9: Bài 4: Khách quan và công bằng/ Hoàng Thị Tương: Trường TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục công dân; Bài giảng;

670. HOÀNG THỊ TƯƠNG
    Bài giảng công nghệ 9: Bài 3: Thị trường lao động kĩ thuật Việt Nam/ Hoàng Thị Tương: Trường TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Bài giảng;

671. NGUYỄN THỊ NGHĨA
    Bài 5: Đối diện nổi đau: Văn bản 1: Rô-mê-ô và Giu-li-ét/ Nguyễn Thị Nghĩa, Trường THCS An Hải.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;

672. NGUYỄN THỊ NGHĨA
    Bài 4.7: Nói và nghe: Thảo luân một số vấn đề đáng quan tâm trong đời sống phù hợp với lứa tuổi/ Nguyễn Thị Nghĩa, Trường THCS An Hải.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;

673. PHAN THỊ HỒNG HẠNH
    Văn minh châu thổ Sông Hồng và Sông Cửu Long/ Phan Thị Hồng Hạnh. Trường THCS Mỹ Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý;

674. ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG
    Lăng kính / Đỗ Thị Lan Hương: biên soạn; THCS Mộc Lỵ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

675. ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG
    Phản xạ toàn phần/ Đỗ Thị Lan Hương: biên soạn; THCS Mộc Lỵ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

676. ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG
    Công và công suất/ Đỗ Thị Lan Hương: biên soạn; THCS Mộc Lỵ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

677. NGUYỄN THỊ ĐÀO
    Bài 4: Văn bản 3: Ngày xưa tiết 52/ Nguyễn Thị Đào, Trường THCS An Hải.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;

678. NGUYỄN THỊ ĐÀO
    Bài 4: Viết và phân tích một tác phẩm văn học tiết 49,50,51/ Nguyễn Thị Đào, Trường THCS An Hải.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Bài giảng;

679. BÙI THỊ LA
    Bài 18 Sự khác nhau giữa Kim loại và Phi kim: (SGK 87)/ Bùi Thị La: biên soạn; TH&THCS Chiềng Hắc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

680. VÕ THÀNH KHẤN
    BÀI: THƯƠNG NHỚ QUÊ HƯƠNG : TIẾT 13: NÓI VÀ NGHE: THẢO LUẬN VỀ MỘT VẤN ĐỀ ĐÁNG QUAN TÂM TRONG ĐỜI SỐNG / Võ Thành Khấn: biên soạn; Trường THCS Bình Tân.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |